
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIÊN QUANG HỌC
Mã sản phẩm PEC6000
Kích thước máy 144mmx144mmx105mm(HxWxD)
Kích thước lỗ 138mmx138mm
Trọng lượng 0.85kg
Lĩnh vực ứng dụng
Dùng trong xử lý nước thải, nhà máy gang, hóa công, chế dược, thực phẩm, nuôi trồng hải sản…….
| Công năng | Dẫn điện | Độ mặn |
| Phạm vi đo | 0.0-100.00 mS | 5.00-0.00g / Kg |
| Đo độ phân giải | 0.01 | |
| Đo độ chính xác | ±1.5% | |
| Cách thức bù nhiệt độ | NTC | |
| Phạm vi đo nhiệt độ | 0.0-50℃ | |
| Phạm vi bù nhiệt độ | 0.0-50℃ | |
| Độ phân giải nhiệt độ | 0.1℃ | |
| Độ chính xác nhiệt đọ | ±0.2℃ | |
| Nhiệt độ môi trường công việc | 0-+70℃ | |
| Nhiệt độ lưu môi trường | -20-+70℃ | |
| Hiển thị | Màn hình LCD lưới phản quang | |
| Ph/ORP Cổng điện lưu 1 | Khoảng cách các output 4-20mA, Phụ tải lớn nhất 500Ω | |
| Cổng điện lưu nhiệt độ 2 | Khoảng cách các output 4-20mA, Phụ tải lớn nhất 500Ω | |
| Độ chính xác cổng điện lưu | ±500mA | |
| RS485 | Modbus RTU Giao thức tiêu chuẩn | |
| Vận tốc thông tin | 9600 / 19200 / 38400 | |
| Dung lượng tiếp điểm rơ le | 5A / 250VAC , 5A / 30VDC | |
| Thiết lập vệ sinh | ON: 1-1000 giây, OFF: 0.1-1000 h | |
| Rơ le đa công năng | làm vệ sinh/ Cảnh báo chu kì/ báo lỗi | |
| Rơ le kéo dài thời gian | 0-120s | |
| Ghi nhớ dữ liệu | 50 dữ liệu | |
| Lựa chọn ngôn ngữ | Tiếng Anh/ Tiếng Trung phồn giãn thể | |
| Cấp bảo vệ | IP65 | |
| Nguồn điện | 90-260VAC, tiêu hao điện năng <5w | |
| Lắp đặt | Lắp trên mặt khay/ Treo tường/ Trên đường ống nước | |
| Kích thước máy | 144mm X 144mm X 105mm(HxWxD) | |
| Kích thước đục lỗ (khoang) | 138mmx138mm | |
| Trọng lượng | 0.85kg | |
DẪN ĐIỆN EC/ĐIỆN TRỞ TƯƠNG ĐỐI/ĐỘ MẶN/MÁY ĐO TDS